いんぷう
Sự trái đạo đức, sự trái luân lý; sự đồi bại, sự phóng đâng; hành vi đồi bại xấu xa, hành vi phóng đãng

いんぷう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いんぷう
いんぷう
sự trái đạo đức, sự trái luân lý
淫風
いんぷう
sự trái đạo đức, sự trái luân lý
Các từ liên quan tới いんぷう
ぷんぷん ぷんぷん
cáu kỉnh; gắt gỏng; tức giận
cơn gió mạnh, cơn mưa rào, ngọn lửa cháy bùng, cơn, thổi giật từng cơn
sự phẫn uất, sự oán giận, sự phật ý, sự bực bội
in an angry mood, in anger, angrily, in a huff
ぷるんぷるん プルンプルン
shaking like a jelly, jellylike
phút, một lúc, một lát, một thời gian ngắn, giác the, biên bản, đúng giờ, ngay khi, tính phút, thảo, viết; ghi chép, làm biên bản, ghi biên bản, nhỏ, vụn vặt, kỹ lưỡng, chi ly, cặn kẽ, tỉ mỉ
lời nói lắp bắp, câu nói sai ngữ pháp
なんぷん なんぷん
Phút nào