甚兵衛
Informal summer clothes for men (short jacket and trousers)

じんべえ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới じんべえ
甚兵衛鮫 じんべえざめ ジンベエザメ
cá nhám voi
飲んべえ のんべえ
Người uống (rượu, bia) khỏe, uống được nhiều
sự tiện lợi, sự thuận lợi; sự thích hợp, đồ dùng, các thứ tiện nghi, lợi ích vật chất, điều lợi, nhà tiêu, hố xí, lưu tâm đến sự thuận tiện của ai, làm cho phù hợp với ý thích ai, lợi dụng ai một cách táng tận lương tâm, thích hợp với ai
nước Mỹ, người Châu Mỹ; người Mỹ
đổi, chuyển hoán/đổi, biến đổi
lượn tròn,chạy nhắng lên,tin truyền đi,lượn quanh,quỹ đạo,xoay quanh,đi chung quanh,giới,sự chạy quanh,tin lan đi,square,hình tròn,được chuyền quanh,nhóm,chạy nhông,thể thao) quay lộn,sự tuần hoàn,đường tròn,phạm vi,hàng ghế sắp tròn,vây quanh,mắt thâm quầng,(thể dục
べらんめえ べらんめえ
kẻ ngốc, thằng đần
えべっさん おいべっさん えびっさん おべっさん およべっさん
Ebisu (cách gọi thân mật theo phương ngữ địa phương Kansai)