じんや
Sự cắm trại, trại giam

じんや được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じんや
じんや
sự cắm trại, trại giam
陣屋
じんや
sự cắm trại, trại giam
Các từ liên quan tới じんや
chủ nhà, chủ tiệc, chủ khách sạn, chủ quán trọ, cây chủ, vật chủ, quên không tính đến khó khăn; quên không tính đến sự phản đối, đặt kế hoạch mà không trao đổi với những nhân vật hữu quan chủ yếu, số đông, loạt (người, sự việc, đồ vật), đám đông, (từ cổ, nghĩa cổ) đạo quân, các thiên thể, các thiên thần tiên nữ, tôn bánh thánh
主人役 しゅじんやく
chủ nhà; toastmaster
社会人野球 しゃかいじんやきゅう
cuộc đấu bóng chày giữa nghiệp dư (mà) những đội tài trợ bởi những công ty
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断 しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
疫神 えきじん やくじん
god who spreads infectious diseases, god of pestilence
野蛮人 やばんじん やばんにん
Người man di
八幡神 はちまんじん やわたのかみ
Hachiman (god of war)