職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.

職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
慢性疾患 まんせいしっかん
bệnh mãn tính, bệnh mạn
婦人病 ふじんびょう
bệnh phụ nữ.
疾患 しっかん
bệnh hoạn; bệnh tật.
職業婦人 しょくぎょうふじん
người phụ nữ ham sự nghiệp
疾病診断群 しっぺいしんだんぐん
Nhóm bệnh liên quan.
慢性疾患患者歯科医療 まんせーしっかんかんじゃしかいりょー
chăm sóc răng miệng cho bệnh nhân mãn tính