疫神
えきじん やくじん「DỊCH THẦN」
☆ Danh từ
God who spreads infectious diseases, god of pestilence

疫神 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 疫神
行疫神 ぎょうやくじん ぎょうえきじん
thần dịch bệnh, vị thần mang đến bệnh dịch và tai họa
媾疫 媾疫
bệnh dourine
疫病神 やくびょうがみ えきびょうがみ
vật vô dụng; vận rủi; tác nhân làm hại cây; bệnh dịch; thiên thần (của) sự chết
精神神経免疫学 せいしんしんけいめんえきがく
nghiên cứu về sự tương tác giữa hệ thần kinh, tâm thần và hệ miễn dịch
疫病みの神 えやみのかみ やくびょうのかみ
god of pestilence, god who spreads infectious diseases
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
神経免疫調節 しんけいめんえきちょうせつ
điều chỉnh miễn dịch hệ thần kinh
馬疫 ばえき
bệnh truyền nhiễm của ngựa