じんをしく
Cho cắm trại, cắm trại

じんをしく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じんをしく
じんをしく
cho cắm trại, cắm trại
陣を敷く
じんをしく
cho cắm trại, cắm trại
Các từ liên quan tới じんをしく
くじを引く くじをひく
bắt thăm
địa chấn học
sự đưa vào những cái mới, sáng kiến, điều mới đưa vào, cái mới, phương pháp mới, sự tiến hành đổi mới, sự đổi mới
tối cao, có chủ quyền, hiệu nghiệm, thần hiệu, vua, quốc vương, đồng xôvơren
出鼻をくじく でばなをくじく
bị chen ngang, bị nhúng mũi vào chuyện của mình
triaxial test
trong, trong sạch, nguyên chất, tinh khiết, không lai, thuần chủng, trong sáng (âm thanh, hành văn...), thanh khiết, thuần khiết; trong trắng, trinh bạch, thuần tuý, hoàn toàn, chỉ là
nhà nghiên cứu địa chấn