じんをはる
Pitch camp

じんをはる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じんをはる
じんをはる
pitch camp
陣を張る
じんをはる
cắm trại, dựng trại
Các từ liên quan tới じんをはる
論陣を張る ろんじんをはる
cầm (lấy) một hãng đứng; để tranh luận quanh
quan toà, thẩm phán, người phân xử, trọng tài, người am hiểu, người sành sỏi, xét xử, phân xử (một vụ kiện, một người có tội...), xét, xét đoán, phán đoán, đánh giá, xét thấy, cho rằng, thấy rằng, (từ cổ, nghĩa cổ) phê bình, chỉ trích, làm quan toà, làm người phân xử, làm trọng tài
tội ác, tội lỗi, sự vi phạm qui chế, buộc tội, xử phạt
商業をはじめる しょうぎょうをはじめる
khai trương.
恥を知る はじをしる
biết xấu hổ
意地を張る いじをはる
để không cho bên trong; để (thì) bướng bỉnh; để (thì) khó lay chuyển; để (thì) ngang ngạch
hasten join
義を重んじる ぎをおもんじる
tôn trọng công lý