くじを引く
くじをひく
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Bắt thăm
Rút thăm.

Bảng chia động từ của くじを引く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | くじを引く/くじをひくく |
Quá khứ (た) | くじを引いた |
Phủ định (未然) | くじを引かない |
Lịch sự (丁寧) | くじを引きます |
te (て) | くじを引いて |
Khả năng (可能) | くじを引ける |
Thụ động (受身) | くじを引かれる |
Sai khiến (使役) | くじを引かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | くじを引く |
Điều kiện (条件) | くじを引けば |
Mệnh lệnh (命令) | くじを引け |
Ý chí (意向) | くじを引こう |
Cấm chỉ(禁止) | くじを引くな |
くじを引く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới くじを引く
おみくじを引く おみくじをひく
xin xâm; xin thẻ; rút thẻ bói
貧乏くじを引く びんぼうくじをひく
Chịu bất công (người nghèo)
ルージュを引く ルージュを引く
Tô son
くじ引 くじびき
xổ số
幕を引く まくをひく
Kết thúc, đóng rèm, kết thúc buổi biểu diễn (kịch...)
(線を)引く (せんを)ひく
vẽ, tạo (một đường thẳng)
糸を引く いとをひく
giật dây từ sau
気を引く きをひく
thu hút tình cảm của ai đó