推進力
すいしんりょく「THÔI TIẾN LỰC」
☆ Danh từ
Lực truyền, động lực

すいしんりょく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu すいしんりょく
推進力
すいしんりょく
lực truyền, động lực
すいしんりょく
lực truyền, động lực
Các từ liên quan tới すいしんりょく
sự trồng cây gây rừng; sự biến thành rừng, sự biến thành khu vực săn bắn
tính keo kiệt, tính bủn xỉn
げんしりょくいいんかい げんしりょくいいんかい
Ủy ban Năng lượng nguyên tử (Hoa Kỳ)
sự tốt, sự màu mỡ, có khả năng sinh sản
dark green
sự xói mòn, sự ăn mòn
rừng xanh, trốn lên rừng sống ngoài vòng pháp luật; làm nghề lục lâm
greenish gray