繁殖力
Sự tốt, sự màu mỡ, có khả năng sinh sản

はんしょくりょく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はんしょくりょく
繁殖力
はんしょくりょく
sự tốt, sự màu mỡ, có khả năng sinh sản
はんしょくりょく
sự tốt, sự màu mỡ, có khả năng sinh sản
Các từ liên quan tới はんしょくりょく
hắt xì hơi; ách xì.
xanh lá cây, lục, xanh; tươi, đầy sức sống; thanh xuân, chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề; thơ ngây, cả tin, tái xanh, tái ngắt, ghen, ghen tức, ghen tị, còn mới, chưa lành, chưa liền, màu xanh lá cây, màu xanh lục, quần áo màu lục, phẩm lục, cây cỏ, bãi cỏ xanh, thảm cỏ xanh, rau, tuổi xanh, tuổi thanh xuân; sức sống, sức cường tráng, vẻ cả tin; vẻ ngây thơ non nớt, trở nên xanh lá cây, hoá thành màu lục, bịp, lừa bịp
dark green
sự trồng cây gây rừng; sự biến thành rừng, sự biến thành khu vực săn bắn
tính keo kiệt, tính bủn xỉn
rừng xanh, trốn lên rừng sống ngoài vòng pháp luật; làm nghề lục lâm
ngọc lục bảo, màu ngọc lục bảo, màu lục tươi, chữ cỡ 61 quoành, nước Ai, len
cây thương xanh, cây xanh trang trí