りんしょく
Tính keo kiệt, tính bủn xỉn
Người keo kiệt, người bủn xỉn
Người keo kiệt, người vắt cổ chày ra mỡ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ), anh chàng hà tiện, kẻ keo cú
Người hà tiện, người keo kiệt, hà tiện, keo kiệt

りんしょく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu りんしょく
りんしょく
tính keo kiệt, tính bủn xỉn
吝嗇
りんしょく
tính keo kiệt, bủn xỉn