彗星
すいせい「TUỆ TINH」
Sao chổi
彗星
は
運行
しながら
後
ろに
光
の
尾
を
引
く。
Sao chổi để lại một vệt sáng phía sau khi nó di chuyển.
☆ Danh từ
Sao chổi [thiên văn học].

Từ đồng nghĩa của 彗星
noun
すいせい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu すいせい
彗星
すいせい
sao chổi [thiên văn học].
水星
すいせい
sao thủy.
水性
すいせい みずしょう
nước
水生
すいせい
sống dưới nước, thủy sinh
水棲
すいせい
sự sống trong nước, sự sống ở nước, sự mọc ở nước
水勢
すいせい
Dòng nước chảy mạnh
衰世
すいせい
thế giới suy đồi này
衰勢
すいせい
xu hướng xuống dốc