Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới すいへーりーべ!
cảm giác lạnh buốt khi không khí lọt qua; xì xì (tiếng không khí lọt qua).
べーっだ べーだ
sound often made when performing the akanbe- (childish and insulting) gesture
everybody
trường âm
すげー すげぇ すっげえ すっげー すげえ すっげぇ
đáng kinh ngạc, không thể tin được
こーひーいろ コーヒー色
màu cà phê sữa.
trựơt.
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.