すいめんか
Đặt dưới mặt nước, làm ở dưới mặt nước, để dùng ở dưới mặt nước

すいめんか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu すいめんか
すいめんか
đặt dưới mặt nước, làm ở dưới mặt nước, để dùng ở dưới mặt nước
水面下
すいめんか
đặt dưới mặt nước, làm ở dưới mặt nước, để dùng ở dưới mặt nước
Các từ liên quan tới すいめんか
chỉ bảo, chỉ dẫn, hướng dẫn, huấn thị, sách chỉ dẫn, sách hướng dẫn, số hộ khẩu, Hội đồng Đốc chính (thời cách mạng Pháp gồm 5 uỷ viên, từ 1795 đến 1799), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ban giám đốc
khách, người đến thăm, người thanh tra, người kiểm tra
the BunmeikTheater
bông mộc, bông xơ (để làm cốt áo, làm nệm...); bông, quá cưng con
không say rượu, điều độ, điềm tĩnh, điềm đạm, đúng mức, khiêm tốn, nhã, không loè loẹt, tỉnh táo, không thiên vị, làm hết say, làm tỉnh rượu, làm dã rượu, làm bớt bồng bột, làm bớt táo bạo..., làm bớt loè loẹt, tỉnh rượu, hết say, trấn tĩnh lại, tĩnh tâm lại
sự giải tán, sự cho đi, sự đuổi đi, sự thải hồi, sự sa thải, sự gạt bỏ, sự xua đuổi, sự bàn luận qua loa, sự nêu lên qua loa, (thể dục, thể thao) sự đánh đi
làm dáng
hiện đại hoá; đổi mới, thành hiện đại; thành mới