Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
紡錘形
ぼうすいけい
có hình con suốt
ぼけいせい
chế độ quyền mẹ
すいとうぼ
cashbook
いぼ いぼ
mụn cóc
ぼうい
sự bạo ngược, sự chuyên chế, hành động bạo ngược, hành động chuyên chế, chính thể bạo chúa, chính thể chuyên chế
焼けぼっくい やけぼっくい やけぼくい
charred stake, ember
すうけいすう
hệ số
すべりけいすう すべりけいすう
Hệ số ma sát trượt
ようすいいけ
bể chứa nước; đồ chưa, kho, kho dự trữ, nguồn, chứa vào bể chứa nước
「PHƯỞNG CHUY HÌNH」
Đăng nhập để xem giải thích