用水池
ようすいいけ ようすいち「DỤNG THỦY TRÌ」
☆ Danh từ
Ao trữ nước.

Từ đồng nghĩa của 用水池
noun
ようすいいけ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ようすいいけ
用水池
ようすいいけ ようすいち
ao trữ nước.
ようすいいけ
bể chứa nước
Các từ liên quan tới ようすいいけ
lưỡi gà
hệ số
tính ngữ, tên gọi có ý nghĩa (đặt cho người nào đó, ví dụ Ivan the terrible)
có hình con suốt
'estimeit/, sự đánh giá, sự ước lượng, số lượng ước đoán, bản kê giá cả, dự thảo ngân sách, đánh giá; ước lượng
ao nuôi cá, đầm nuôi cá
cái đo bước
懸壅垂 けんようすい
lưỡi gà