Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すうし
số, chữ số, số t
数詞
chữ số
汎整数式 はんせいすうしき ひろしせいすうしき
biểu thức nguyên
数種 すうしゅ
một số loài
牝牛 めすうし
con bò cái
数社 すうしゃ
một vài công ty
数式 すうしき
công thức số
助数詞 じょすうし
Lượng từ
定数式 ていすうしき
biểu thức hằng
端数処理 はすうしょり
làm tròn số