とんすう
Trọng tải, thuế trọng tải, tiền cước, tiền chuyên chở

とんすう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とんすう
とんすう
trọng tải, thuế trọng tải, tiền cước.
噸数
とんすう
số tấn (tấn gạo
Các từ liên quan tới とんすう
んとする んとす むとす
to be trying to
うとうとする うとうとする
lơ mơ; mơ màng
(theo sau là dạng động từ tiêu cực) không nói ra một từ nào, không cho ngay cả câu trả lời nhỏ nhất
すとん ストン
(with a) thump
垂んとす なりなんとす なんなんとす
tiếp cận, đến gần, gần (30 tuổi,...)
んと欲す んとほっす
to endeavor to (connects to -nai stem)
có nhiều; rất nhiều; nhiều; lắm; nhiều lắm; cật lực
mercury lamp