Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すーすー
cảm giác lạnh buốt khi không khí lọt qua; xì xì (tiếng không khí lọt qua).
まくらかばー 枕カバー
khăn gối.
からーえいが カラー映画
phim màu.
ぐすーよー
everybody
体(代数学) からだ(だいすーがく)
lĩnh vực ( đại số học)
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
位取り記数法 くらいどりきすーほー
phương pháp gán giá trị
拡大係数 かくだいけーすー
hệ số tỉ lệ