すかり
すがり
Net-like tassel of Buddhist prayer beads
Vespula flaviceps (species of yellowjacket)
Ant
☆ Trạng từ, trạng từ thêm と
Easily
☆ Danh từ
Net for caught fish

すかり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu すかり
すかり
すがり
net for caught fish
空く
あく すく
(あく) trống
好く
すく
thích
漉く
すく
để làm cái gì đó như giấy , phơi khô
透く
すく
hé
梳く
すく とく
chải tóc
鋤く
すく
cày, cuốc