すくいザル
すくいザル
☆ Danh từ
Rá, rổ múc
すくいザル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới すくいザル
ザル ざる ザル ざる ザル
Cái dỏ luộc mỳ, dỏ bằng sắt dùng để luộc mỳ
盆ザル ぼんザル
giá, mẹt
揚げザル あげザル
rổ
片手ザル かたてザル
rổ rá có một bên tay cầm
両手ザル りょうてザル
rổ có hai tay cầm
ざる蕎麦 ざるそば ザルそば
mì lạnh sốt chấm
thiêu, đốt, cháy hết, tàn phá, dùng, tiêu thụ, lãng phí, bỏ phí, làm hao mòn, làm héo hon, làm khô héo, làm tiều tuỵ, cháy đi, tan nát hết, chết dần, hao mòn, héo hon, mòn mỏi, tiều tuỵ
亀すくい かめすくい カメすくい
turtle scooping (festival game)