Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すっくと
thẳng; đứng thẳng.
くすくす
tiếng cười thầm; tiếng cười khúc khích
すくすく
nhanh chóng; mau lẹ.
とくをする とくをする
Giảm xuống, hạ xuống ( giá cả )
暫くすると しばらくすると
ít lâu sau, một thời gian ngắn sau
梳く すく とく
chải tóc
クスッと くすっと くすりと
vô tình, trượt ra ngoài
すくいとる
nạo.