すくすくと
nhanh chóng; mau lẹ.
くすくす
tiếng cười thầm; tiếng cười khúc khích
くすくす笑う くすくすわらう クスクスわらう
cười khúc khích; cười rúc rích
尽くす つくす
cống hiến; phục vụ
無くす なくす
đánh mất, làm mất
失くす しつくす
(1) để mất cái gì đó;(2) có giải thoát (của)
すすり泣く すすりなく
khóc nức nở; khóc than; khóc thảm thiết