Các từ liên quan tới すきすきすきすきすきすきっ!
すすき すすき
Cỏ pampas Nhật Bản
lờ đi, phớt đi, làm ra vẻ không biết đến
すき焼き すきやき スキヤキ
món lẩu Sukiyaki của Nhật
cân nhắc, xem xét, suy xét, suy nghĩ, để ý đến, quan tâm đến, lưu ý đến, xem như, coi như, có ý kiến là
すき焼 すきやき
món thịt bò nướng kiểu Nhật; sukiyaki
すきい すきい
cây tuyết tùng
す可き すべき
nên làm
巻きす まきす
cuộn