薄
うす すすき ススキ「BẠC」
☆ Danh từ
Ánh sáng (e.g. có màu)

Từ trái nghĩa của 薄
すすき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu すすき
薄
うす すすき ススキ
ánh sáng (e.g. có màu)
すすき
すすき
Cỏ pampas Nhật Bản
芒
のぎ すすき
râu ngọn (ở quả cây họ lúa)
Các từ liên quan tới すすき
薄白い うすじろい すすきしろい
hi trắng
薄ら馬鹿 うすらばか すすきらばか
anh ngốc; dimwit; người chậm chạp lười biếng
lờ đi, phớt đi, làm ra vẻ không biết đến
聞き過ごす ききすごす
lờ đi, phớt đi, làm ra vẻ không biết đến
聞き澄ます ききすます
nghe chăm chú
期す きす ごす
chờ đợi; trông đợi
煤掃き すすはき
tục quét bồ hóng đón Tết
すき焼き すきやき スキヤキ
món lẩu Sukiyaki của Nhật