ききなす
Cân nhắc, xem xét, suy xét, suy nghĩ, để ý đến, quan tâm đến, lưu ý đến, xem như, coi như, có ý kiến là

ききなす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ききなす
ききなす
cân nhắc, xem xét, suy xét.
聞き做す
ききなす
xem xét