聞き過ごす
ききすごす
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Lờ đi, phớt đi, làm ra vẻ không biết đến

Bảng chia động từ của 聞き過ごす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 聞き過ごす/ききすごすす |
Quá khứ (た) | 聞き過ごした |
Phủ định (未然) | 聞き過ごさない |
Lịch sự (丁寧) | 聞き過ごします |
te (て) | 聞き過ごして |
Khả năng (可能) | 聞き過ごせる |
Thụ động (受身) | 聞き過ごされる |
Sai khiến (使役) | 聞き過ごさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 聞き過ごす |
Điều kiện (条件) | 聞き過ごせば |
Mệnh lệnh (命令) | 聞き過ごせ |
Ý chí (意向) | 聞き過ごそう |
Cấm chỉ(禁止) | 聞き過ごすな |
ききすごす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ききすごす
聞き過ごす
ききすごす
lờ đi, phớt đi, làm ra vẻ không biết đến
ききすごす
lờ đi, phớt đi, làm ra vẻ không biết đến
Các từ liên quan tới ききすごす
期す きす ごす
chờ đợi; trông đợi
すすき すすき
Cỏ pampas Nhật Bản
すき焼き すきやき スキヤキ
món lẩu Sukiyaki của Nhật
cân nhắc, xem xét, suy xét, suy nghĩ, để ý đến, quan tâm đến, lưu ý đến, xem như, coi như, có ý kiến là
tiếng; âm, giọng, sức khoẻ; trương lực, sắc, vẻ, phong thái, làm cho có giọng riêng, làm cho có sắc điệu, hoà hợp, ăn nhịp, bớt gay gắt; làm cho dịu, làm cho đỡ gay gắt, làm cho dịu đi, khoẻ lên, mạnh lên; làm cho mạnh lên, làm cho khoẻ ra, làm cho đậm nét hơn
期する きする ごする
quy định trước thời hạn và thời gian
kích thích, khuyến khích
すき焼 すきやき
món thịt bò nướng kiểu Nhật; sukiyaki