食い尽くす
くいつくす
☆ Động từ nhóm 1 -su
Tiêu thụ

Bảng chia động từ của 食い尽くす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 食い尽くす/くいつくすす |
Quá khứ (た) | 食い尽くした |
Phủ định (未然) | 食い尽くさない |
Lịch sự (丁寧) | 食い尽くします |
te (て) | 食い尽くして |
Khả năng (可能) | 食い尽くせる |
Thụ động (受身) | 食い尽くされる |
Sai khiến (使役) | 食い尽くさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 食い尽くす |
Điều kiện (条件) | 食い尽くせば |
Mệnh lệnh (命令) | 食い尽くせ |
Ý chí (意向) | 食い尽くそう |
Cấm chỉ(禁止) | 食い尽くすな |
くいつくす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くいつくす
食い尽くす
くいつくす
tiêu thụ
くいつくす
thiêu, đốt, cháy hết.
Các từ liên quan tới くいつくす
sự gặm, sự nhắm, sự rỉa mồi, miếng gặm, gặm, nhắm, rỉa, nhấm nhằn, ừ hữ, ầm ừ, hay bắt bẻ; hay lý sự vụn
phung phí, hoang phí (tiền của, thì giờ), tiêu như phá
sắp sôi; sủi tăm.
sự rút khí, sự thoát khí, hút, rút (khí, hơi, nước, bụi...), làm kiệt quệ, làm rỗng, làm cạn; dốc hết, dùng hết, bàn hết khía cạnh, nghiên cứu hết mọi mặt
安くつく やすくつく
rẻ hơn
食いつく くいつく
cắn răng vào, gặm, nhắm
高くつく たかくつく
tốn kém
ひくつく ヒクつく
to twitch