Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ザル ざる ザル ざる ザル
Cái dỏ luộc mỳ, dỏ bằng sắt dùng để luộc mỳ
盆ザル ぼんザル
giá, mẹt
揚げ あげ
đậu phụ rán; đậu hũ chiên
片手ザル かたてザル
rổ rá có một bên tay cầm
両手ザル りょうてザル
rổ có hai tay cầm
すくいザル すくいザル
rá, rổ múc
揚げパン あげパン
bánh mì chiên giòn (phủ đường)
揚げ巻 あげまき
kiểu tóc nam cổ điển