揚げザル
あげザル「DƯƠNG」
☆ Danh từ
Rổ
揚げザル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 揚げザル
ザル ざる ザル ざる ザル
Cái dỏ luộc mỳ, dỏ bằng sắt dùng để luộc mỳ
揚げ あげ
đậu phụ rán; đậu hũ chiên
盆ザル ぼんザル
giá, mẹt
揚げパン あげパン
bánh mì chiên giòn (phủ đường)
揚げカス あげカス あげかす
phế liệu thực phẩm, bột bánh
揚げ超 あげちょう
trạng thái dân chúng nhận được nhiều hơn những gì chính phủ đã chi ra
揚げ麩 あげふ
bánh mì khô chiên
揚げ魚 あげさかな
cá chiên.