Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
両手ザル りょうてザル
rổ có hai tay cầm
ザル ざる ザル ざる ザル
Cái dỏ luộc mỳ, dỏ bằng sắt dùng để luộc mỳ
片手 かたて
một tay
盆ザル ぼんザル
giá, mẹt
揚げザル あげザル
rổ
片手鍬 かたてくわ
cuốc một tay
片手間 かたてま
trong thời gian rảnh rỗi; công việc vặt
片手鍋 かたてなべ
cái bình đơn - có quai