すくい取る
すくいとる
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Vớt ra, múc ra

Bảng chia động từ của すくい取る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | すくい取る/すくいとるる |
Quá khứ (た) | すくい取った |
Phủ định (未然) | すくい取らない |
Lịch sự (丁寧) | すくい取ります |
te (て) | すくい取って |
Khả năng (可能) | すくい取れる |
Thụ động (受身) | すくい取られる |
Sai khiến (使役) | すくい取らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | すくい取られる |
Điều kiện (条件) | すくい取れば |
Mệnh lệnh (命令) | すくい取れ |
Ý chí (意向) | すくい取ろう |
Cấm chỉ(禁止) | すくい取るな |
すくい取る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới すくい取る
残らずすくい取る のこらずすくいとる
vét sạch.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
びでおかめらによるにゅーすしゅざい ビデオカメラによるニュース取材
Tập hợp Thông tin Điện tử.