Các từ liên quan tới すごろクエストシリーズ
ごろごろする ごろごろする
đầy rẫy; lổn nhổn
ầm ầm (tiếng sấm...); ầm ì (tiếng sấm...); ì ùng (tiếng sấm...)
ごろごろ様 ごろごろさま ゴロゴロさま
thần sấm, sét
末頃 すえごろ
khoảng cuối...
双六 すごろく すぐろく
trò chơi xúc xắc của trẻ em
絵双六 えすごろく
picture sugoroku
捨て殺し すてごろし
letting someone die without helping
手ごろ てごろ
vừa tay (kích thước và trọng lượng vừa phải để cầm trên tay); dễ dùng, thuận tiện