Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
涼み すずみ
chính mình mát; thưởng thức không khí mát
隅隅 すみずみ
mỗi xó xỉnh và góc
涼み客 すずみきゃく
người đi ra ngoài hóng mát
水篶 みすず
Sasamorpha borealis (species of bamboo grass unique to Japan)
ずる休みする ずるやすみ
bùng học; trốn việc
三すくみ さんすくみ
three-way deadlock
踏み外す ふみはずす
bước hụt, sẩy chân
水 みず み すい
nước