隅隅 すみずみ
mỗi xó xỉnh và góc
涼み すずみ
chính mình mát; thưởng thức không khí mát
水篶 みすず
Sasamorpha borealis (species of bamboo grass unique to Japan)
涼み客 すずみきゃく
người đi ra ngoài hóng mát
くすみ
sự tối tăm; sự u ám; sự ảm đạm; sự ô uế; sự nhiễm bẩn
みずき
tree) /'dɔgtri:/, cây sơn thù du