鈴蘭
すずらん スズラン「LINH LAN」
☆ Danh từ
Hoa Linh Lan, lan chuông.

すずらん được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới すずらん
滑らす すべらす ずらす
để để cho cái gì đó trượt
寸足らず すんたらず
quá ngắn; một tấc cũng không đủ
kéo dài thêm; hoãn thêm; rời ra; tiến dịch ra; lùi (thời gian)
bỏ trốn; chạy trốn; lẩn trốn.
自ら進んで みずからすすんで
theo lựa chọn riêng của một người
群雀 むらすずめ
bầy chim sẻ, đàn chim sẻ
煩わす わずらわす
làm thấp thỏm; làm phiền muộn
鈴を鳴らす りんをならす すずをならす
rung chuông