Các từ liên quan tới すずらん (テレビドラマ)
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
滑らす すべらす ずらす
để để cho cái gì đó trượt
寸足らず すんたらず
quá ngắn; một tấc cũng không đủ
鈴蘭 すずらん スズラン
Hoa Linh Lan, lan chuông.
kéo dài thêm; hoãn thêm; rời ra; tiến dịch ra; lùi (thời gian)
bỏ trốn; chạy trốn; lẩn trốn.
自ら進んで みずからすすんで
theo lựa chọn riêng của một người
群雀 むらすずめ
bầy chim sẻ, đàn chim sẻ