お茶を濁す
おちゃをにごす
Nói một cách mơ hồ, để chiến thắng
Nói một câu chuyện đáng chú ý để thoát khỏi một tình huống khó chịu
To make do with
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Để tránh né, để đưa ra một câu trả lời lảng tránh

Bảng chia động từ của お茶を濁す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | お茶を濁す/おちゃをにごすす |
Quá khứ (た) | お茶を濁した |
Phủ định (未然) | お茶を濁さない |
Lịch sự (丁寧) | お茶を濁します |
te (て) | お茶を濁して |
Khả năng (可能) | お茶を濁せる |
Thụ động (受身) | お茶を濁される |
Sai khiến (使役) | お茶を濁させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | お茶を濁す |
Điều kiện (条件) | お茶を濁せば |
Mệnh lệnh (命令) | お茶を濁せ |
Ý chí (意向) | お茶を濁そう |
Cấm chỉ(禁止) | お茶を濁すな |