国交を結ぶ
こっこうをむすぶ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -bu
Để vào vào trong ngoại giao những quan hệ

Bảng chia động từ của 国交を結ぶ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 国交を結ぶ/こっこうをむすぶぶ |
Quá khứ (た) | 国交を結んだ |
Phủ định (未然) | 国交を結ばない |
Lịch sự (丁寧) | 国交を結びます |
te (て) | 国交を結んで |
Khả năng (可能) | 国交を結べる |
Thụ động (受身) | 国交を結ばれる |
Sai khiến (使役) | 国交を結ばせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 国交を結ぶ |
Điều kiện (条件) | 国交を結べば |
Mệnh lệnh (命令) | 国交を結べ |
Ý chí (意向) | 国交を結ぼう |
Cấm chỉ(禁止) | 国交を結ぶな |