すっすっ
スッスッ
☆ Trạng từ thêm と, trạng từ
Smoothly, frictionlessly, easily

すっすっ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới すっすっ
素っ すっ
rất; cực kì; nhất (đứng trước từ để nhấn mạnh)
卒す しゅっす そっす
to die (esp. of nobility, etc.)
没す もっす もっす、ぼつす
chìm xuống, để đi xuống, thiết lập
ぶすっ ぶすっ
Khó chịu trong lòng,chỉ thể hiện qua vẻ mặt,không nói lời nào.
っす す
be, is
謁す えっす
gặp, thấy (quý nhân, người bề trên, quý tộc)
察す さっす
đoán, phỏng đoán
決す けっす
quyết định, xác định