Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
金袋
かなぶくろ きんぶくろ
túi đựng tiền
かなぶくろ
moneybag
すなぶくろ
xếp túi cát làm công sự, chặn bằng túi cát, bịt bằng túi cát, đánh quỵ bằng túi cát
ポリぶくろ
polyethylene bag
紙袋 かみぶくろ かんぶくろ
túi giấy; bao giấy
南京袋 ナンキンぶくろ なんきんぶくろ
bị đay; bị cói.
涙袋 なみだぶくろ
bọng mắt
すなぶろ
sand bath
長風呂 ながぶろ
tắm lâu
湯女風呂 ゆなぶろ
tắm suối nước nóng