かわねずみ
Chuột cống.

かわねずみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かわねずみ
かわねずみ
chuột cống.
川鼠
かわねずみ カワネズミ
chuột chù nước miền Nam
Các từ liên quan tới かわねずみ
ねずみ色 ねずみいろ
màu xám
mauz/, chuột, mắt sưng húp, mắt thâm tím, bắt chuột, săn chuột, đi rón rén, lén, lần mò, lục lọi, tìm kiếm, bới, rình bắt đến cùng, kiên nhẫn
thùng chứa nước, bể chứa nước, bể chứa, bình chứa
người đàn bà đanh đá, shrew, mouse)
若水 わかみず
trước hết tưới nước kiệt sức từ một tốt vào ngày (của) năm mới
鼠 ねずみ ネズミ ねず
con chuột; chuột
ホリネズミ科 ホリねずみか
họ chuột nang
nước nguồn