簀の子
すのこ スノコ「TỬ」
☆ Danh từ
Drainboard; cây tre làm mù; cây lau trải lên

すのこ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới すのこ
浴室すのこ よくしつすのこ
sàn lót phòng tắm
生け簀の鯉 いけすのこい
Cá nằm trên thớt
箪笥の肥やし たんすのこやし
mua đồ (quần áo,..) rồi chưa dùng
明日の事を言えば鬼が笑う あすのことをいえばおにがわらう
nói trước bước không qua
lãnh đạm; hững hờ; vô tư lự.
遺す のこす
để lại, truyền lại
残す のこす
bám chặt (Sumô)
為残す しのこす ためのこす
làm dở; làm chưa xong; bỏ dở chừng không làm