遺す
のこす「DI」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Để lại, truyền lại

Từ đồng nghĩa của 遺す
verb
Bảng chia động từ của 遺す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 遺す/のこすす |
Quá khứ (た) | 遺した |
Phủ định (未然) | 遺さない |
Lịch sự (丁寧) | 遺します |
te (て) | 遺して |
Khả năng (可能) | 遺せる |
Thụ động (受身) | 遺される |
Sai khiến (使役) | 遺させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 遺す |
Điều kiện (条件) | 遺せば |
Mệnh lệnh (命令) | 遺せ |
Ý chí (意向) | 遺そう |
Cấm chỉ(禁止) | 遺すな |