すばしこい
Lanh lẹ; nhanh trí; linh lợi.

Từ đồng nghĩa của すばしこい
すばしこい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới すばしこい
lanh lẹ; nhanh trí; linh lợi.
Làm đổ
tổ ong, đõ ong, đám đông, bầy đàn lúc nhúc, vật hình tổ ong, chỗ đông đúc ồn ào náo nhiệt, đưa vào tổ, cho ở nhà một mình một cách ấm cúng thoải mái, chứa, trữ, vào tổ, sống trong tổ, sống đoàn kết với nhau, chia tổ, chia cho một chi nhánh sản xuất một mặt hàng
hàng rào, thuật đánh kiếm; tài tranh luận, lá chắn, nơi oa trữ của ăn cắp; người oa trữ của ăn cắp, (từ cổ, nghĩa cổ) bức tường thành, vào hùa với người thắng cuộc, trung lập, chẳng đứng về bên nào, nhảy rào, vượt rào, đánh kiếm, đấu kiếm, lảng tránh, đánh trống lảng, buôn bán của ăn cắp, + in, about, round, up) rào lại, đắp luỹ, + from, against) che chở, bảo vệ, + off, out) đánh lui, đẩy lui, đẩy xa, ngăn chặn, tránh được, gạt được
巣箱 すばこ
lồng vào đánh bốc; tổ ong
người biện hộ, người bào chữa, người bênh vực; luật sư, thầy cãi, người chủ trương; người tán thành, người ủng hộ, biện hộ, bào chữa, chủ trương; tán thành, ủng hộ
転ばす ころばす
đẩy ngã
素晴らしい すばらしい すんばらしい
tuyệt vời; tráng lệ; nguy nga; giỏi.