こばす
Làm đổ
床にコーヒーをこばしました。
Làm đổ cafe ra sàn

こばす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới こばす
喜ばす よろこばす
làm cho người khác vui mừng
目を喜ばす めをよろこばす
dự tiệc một có đôi mắt (trên (về))
目を悦ばす めをよろこばす
dự tiệc một có đôi mắt (trên (về))
甘言は偶人を喜ばす かんげんはぐうじんをよろこばす
những từ kẹo chỉ làm vui lòng một ngu (prov); lời nịnh hót làm việc trên (về) những con rối và những người ngốc
tổ ong, đõ ong, đám đông, bầy đàn lúc nhúc, vật hình tổ ong, chỗ đông đúc ồn ào náo nhiệt, đưa vào tổ, cho ở nhà một mình một cách ấm cúng thoải mái, chứa, trữ, vào tổ, sống trong tổ, sống đoàn kết với nhau, chia tổ, chia cho một chi nhánh sản xuất một mặt hàng
巣箱 すばこ
lồng vào đánh bốc; tổ ong
転ばす ころばす
đẩy ngã
すばしこい すばしっこい
lanh lẹ; nhanh trí; linh lợi.