こすいしゃ
Người biện hộ, người bào chữa, người bênh vực; luật sư, thầy cãi, người chủ trương; người tán thành, người ủng hộ, biện hộ, bào chữa, chủ trương; tán thành, ủng hộ
Người truyền bá

こすいしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こすいしゃ
こすいしゃ
người biện hộ, người bào chữa, người bênh vực
鼓吹者
こすいしゃ
luật sư
Các từ liên quan tới こすいしゃ
người làm, người thực hiện
hàng rào, thuật đánh kiếm; tài tranh luận, lá chắn, nơi oa trữ của ăn cắp; người oa trữ của ăn cắp, (từ cổ, nghĩa cổ) bức tường thành, vào hùa với người thắng cuộc, trung lập, chẳng đứng về bên nào, nhảy rào, vượt rào, đánh kiếm, đấu kiếm, lảng tránh, đánh trống lảng, buôn bán của ăn cắp, + in, about, round, up) rào lại, đắp luỹ, + from, against) che chở, bảo vệ, + off, out) đánh lui, đẩy lui, đẩy xa, ngăn chặn, tránh được, gạt được
phụ, trợ, bổ sung, thuê, mướn, lép vốn, người phụ, vật phụ; người bổ sung, vật bổ sung, công ty lép vốn
musk water
しゃこ貝 しゃこがい シャコガイ
sò tai tượng
người chủ nghĩa dân tộc cực đoan
trơ tráo, trơ trẽn, mặt dạn mày dày, vô liêm sỉ, láo xược, hỗn xược
người đại lý, tay sai, chỉ điểm tay chân, bộ hạ, tác nhân, người làm công tác phát hành; người gửi đi, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) kẻ cướp đường, đặc vụ, trinh thám, nghĩa Mỹ) người giữ quỹ phòng bán vé