Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới すぱすぱ
すっぱり すぱり
làm xong hoàn toàn; hoàn thành việc gì đó.
素っ破 すっぱ
gián điệp, tên trộm
một cách nhanh chóng, gọn gàng, không chậm trễ
ぶっ放す ぶっぱなす ブッぱなす
bắn súng, nhả đạn
ぱっぱと ぱぱっと
nhanh chóng
ぱらぱら ぱらぱら
①(Rắctiêu/ớt..) phân phất/(mưa) lất phất. ❷(Lật) Bạc bạc/bạt bạt(?). ③Lác đát(vài người..)
ぱさぱさ ぱさぱさ
Khô, thiếu nước
ぱたぱた ぱたぱた
âm thanh của một thứ gì đó nhẹ và mỏng