酢豚
すぶた「TẠC ĐỒN」
☆ Danh từ
Thịt lợn xào chua ngọt (món ăn Trung Quốc)

すぶた được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới すぶた
brimming, full to the point of overflowing
ぶっ倒す ぶったおす
hạ gục
叩き潰す たたきつぶす
đập vỡ ra từng mảnh; đập tan; phá huỷ; tiêu tan
gạ gẫm.
帯分数 たいぶんすう たい ぶんすう
số hỗn hợp
助け舟 たすけぶね
thuyền cứu hộ, thuyền cứu sinh
誑かす たぶらかす
lừa đảo; lừa dối
助け船 たすけぶね
tàu cứu đắm, tàu cứu hộ; người trợ giúp; sự trợ giúp, sự cứu nguy