Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たぶらかす
gạ gẫm.
誑かす
lừa đảo
油かす あぶらかす
cặn dầu, bã dầu
油粕 あぶらかす
bánh khô dầu.
油糟 あぶらかす
bánh khô dầu
かぶら
xu hào.
ぶらぶらする
dông dài.
宝船 たからぶね
tàu kho báu
只管 ひたすら ひたぶる
hoàn toàn; chân thành; nghiêm chỉnh
爛らかす ただらかす
gây ra nguyên nhân để bị viêm