Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
救助船 きゅうじょせん
tàu cứu đắm, xuồng cứu đắm
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
助け たすけ
sự giúp đỡ
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
人助け ひとだすけ
sự giúp đỡ người khác; hành động nhân đạo, việc thiện, việc tốt
助け平 たすけたいら
tính dâm dục, tính dâm dật, tính vô sỉ
手助け てだすけ
助け手 たすけて たすけしゅ
người giúp đỡ