Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぽとぽと
chảy đầm đìa
すぽっと スポッと
snugly (into hole, container, etc.), tightly (fitting, covering), firmly
ぽっぽと
puffing, chugging
ぽるとがる
Bồ Đào Nha
ぽろぽろする
chảy thành dòng lớn.
ぽとりと落ちる ぽとりとおちる
rơi xuống
ぽいする
vứt đi; ném đi; bỏ lại
ぽとり
rơi tõm